Trường Đại học Inje Hàn Quốc – 인제대학교 | Thông tin chi tiết mới nhất 2025
I. Thông tin tổng quan về Đại học Inje Hàn Quốc
|
![]() |
II. Giới thiệu về Trường Đại học Inje
1. Tổng quan
Đại học Inje là một trong những trường đại học tư thục nổi tiếng của Hàn Quốc, phát triển từ Bệnh viện Paik – tổ chức y tế hàng đầu được thành lập từ năm 1932. Trường được chính thức thành lập năm 1979 với sứ mệnh giáo dục kết hợp giữa chuyên môn – nhân văn – sáng tạo – lòng nhân ái.
Triết lý đào tạo của Đại học Inje hướng đến:
“Tôn trọng sinh mệnh, bảo vệ thiên nhiên và cống hiến cho nhân loại bằng tri thức và lòng nhân từ.”
Trường hiện có 2 cơ sở:
-
Cơ sở chính tại Gimhae (Gyeongsangnam-do)
-
Cơ sở tại Busan
Các ngành nổi bật gồm Y học, Điều dưỡng, Kỹ thuật, Công nghệ thông tin, Khoa học xã hội, và Truyền thông.
2. Thành tựu và điểm nổi bật
-
Thành viên chương trình PRIME (2016) – dự án giáo dục do Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn, mang lại hơn 42 triệu USD đầu tư trong 3 năm.
-
Top 8 đại học toàn diện Hàn Quốc (Theo JoongAng Daily’s 2014).
-
Sinh viên được giảm chi phí y tế tại hệ thống 5 bệnh viện Paik University Hospitals trên toàn quốc.
-
Vị trí thuận tiện – chỉ 1 giờ di chuyển đến Busan và 3 giờ đến Seoul.
-
Môi trường học tập quốc tế, đa dạng sinh viên từ nhiều quốc gia.
III. Điều kiện du học tại Đại học Inje
| Hệ học | Điều kiện chung |
|---|---|
| Hệ tiếng Hàn | Tốt nghiệp THPT, điểm GPA 3 năm > 6.0, yêu thích văn hóa Hàn Quốc, có khả năng tài chính. |
| Hệ Đại học | Tốt nghiệp THPT, GPA > 6.0, có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên. |
| Hệ Sau Đại học | Có bằng Cử nhân, TOPIK 3+ hoặc IELTS 5.5+. |
IV. Khóa học tiếng Hàn tại Đại học Inje
1. Thông tin chi tiết
| Hạng mục | Chi tiết |
|---|---|
| Phí tuyển sinh | 50,000 KRW |
| Học phí | 5,000,000 KRW/năm |
| Phí bảo hiểm | 110,000 KRW |
| Ký túc xá (2 người/phòng) | 700,000 KRW/4 tháng (chưa bao gồm ăn uống) |
| Thời gian học | Thứ 2 – Thứ 6: 09:00~12:50 hoặc 13:00~16:50 |
2. Lịch học mẫu
| Thứ | Lịch học |
|---|---|
| Thứ 2 | Ngữ pháp & Biểu hiện 1 / Nói |
| Thứ 3 | Nghe & Nói / Nói |
| Thứ 4 | Ngữ pháp & Biểu hiện 1 / 2 |
| Thứ 5 | Nghe & Đọc |
| Thứ 6 | Từ vựng & Phát âm / Hoạt động văn hóa |
3. Nội dung chương trình học
| Cấp độ | Mục tiêu học tập |
|---|---|
| Sơ cấp 1-2 | Giao tiếp cơ bản trong đời sống hằng ngày: giới thiệu, mua sắm, đặt món, sử dụng dịch vụ công. |
| Trung cấp 1-2 | Sử dụng tiếng Hàn tự nhiên trong học tập, công việc, và giao tiếp xã hội. |
| Cao cấp 1-2 | Thành thạo diễn đạt, thảo luận và viết luận về các chủ đề học thuật, chính trị, kinh tế, xã hội. |
V. Chương trình Đại học tại Đại học Inje
1. Điều kiện nhập học
-
Tốt nghiệp THPT hoặc hoàn thành 4 học kỳ ở trường cao đẳng/đại học.
-
Có TOPIK 3+ hoặc vượt qua bài thi năng lực tiếng Hàn của trường.
2. Các ngành đào tạo và học phí
| Trường | Ngành | Học phí (1 kỳ) |
|---|---|---|
| Y | Y học, Điều dưỡng | 3,485,000 – 5,011,000 KRW |
| Khoa học – Nghệ thuật khai phóng | Ngôn ngữ, Văn hóa, Toán ứng dụng, Chăm sóc sức khỏe thể thao | 2,840,000 KRW |
| Khoa học xã hội | Phúc lợi xã hội, Sư phạm, Truyền thông đại chúng, Tư vấn tâm lý | 2,840,000 – 2,890,000 KRW |
| Kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 2,840,000 KRW |
| Kỹ thuật | Kiến trúc, Cơ khí, Điện tử, CNTT, AI, Thiết kế nội thất | 3,415,000 – 4,053,000 KRW |
| Khoa học y tế | Vật lý trị liệu, Kỹ thuật y sinh, Kỹ thuật dược phẩm | 3,485,000 – 4,053,000 KRW |
| Nghệ thuật | Âm nhạc, Mỹ thuật, Thiết kế đa phương tiện | 3,415,000 – 4,216,000 KRW |
3. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
| Loại học bổng | Điều kiện | Mức hỗ trợ |
|---|---|---|
| Giảm phí nhập học | Có TOPIK 5 hoặc GPA ≥ 80/100 | Miễn 100% hoặc giảm 50% phí nhập học |
| Học bổng học tập xuất sắc | GPA ≥ 2.0 – 4.0 | Giảm 30% – 80% học phí |
| Học bổng nhập học | TOPIK 3+ hoặc hoàn thành Trung cấp tại Inje | Giảm 20% học phí kỳ đầu |
| Học bổng TOPIK | Đạt TOPIK 4-6 | 500,000 – 1,000,000 KRW |
| Học bổng cải thiện GPA | Tăng 0.5 – 2.0 điểm | 200,000 – 500,000 KRW |
| Học bổng hỗ trợ cuộc sống | Top 30% sinh viên ưu tú | Tối đa 1,000,000 KRW/kỳ |
VI. Chương trình Sau Đại học tại Đại học Inje
1. Các ngành đào tạo
Đại học Inje đào tạo Thạc sĩ và Tiến sĩ ở hơn 30 lĩnh vực, nổi bật gồm:
-
Y học, Dược học, Điều dưỡng
-
Kỹ thuật sinh học, Khoa học Nano
-
Truyền thông, Quản trị kinh doanh, Ngoại thương
-
Kỹ thuật dân dụng, Công nghệ thông tin, Kiến trúc
-
Âm nhạc, Thiết kế, Văn hóa & Nghệ thuật hội tụ
2. Học phí Sau đại học
| Ngành | Bậc học |
|---|---|
| Nhân văn – KHXH | Thạc sĩ: 4,124,000 KRW / Tiến sĩ: 4,282,000 KRW |
| Khoa học tự nhiên | Thạc sĩ: 4,899,000 KRW / Tiến sĩ: 5,084,000 KRW |
| Kỹ thuật – Nghệ thuật | Thạc sĩ: 5,654,000 KRW / Tiến sĩ: 5,864,000 KRW |
| Khoa học y học | Thạc sĩ: 6,297,000 KRW / Tiến sĩ: 6,979,000 KRW |
3. Học bổng Sau đại học
| Mức học bổng | Điều kiện |
|---|---|
| Giảm 85% học phí | TOPIK 4-6 hoặc IELTS ≥ 6.0 / quốc gia nói tiếng Anh |
| Giảm 70% học phí | TOPIK 3 hoặc IELTS ≥ 5.5 |
| Giảm 50% học phí | Sinh viên quốc tế chưa đạt các điều kiện trên |
VII. Ký túc xá Đại học Inje
| Ký túc xá | Loại phòng | Phí KTX/kỳ | Phí ăn/kỳ | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Yanghyeonjae | 2 người/phòng | 630,000 KRW | 550,000 KRW | Ăn 2 bữa/ngày (sáng, tối), thức ăn tự chọn |
| I.G.T | 2 người/phòng | 630,000 KRW | – | |
| Bio-tech Village | 2 người/phòng | 750,000 KRW | – |
VIII. Lý do nên chọn Đại học Inje khi du học Hàn Quốc
✅ Hệ thống bệnh viện thực hành lớn – cơ hội nghề nghiệp cao cho sinh viên khối Y.
✅ Học bổng phong phú, dễ đạt ngay từ kỳ đầu.
✅ Môi trường học quốc tế, cơ sở vật chất hiện đại.
✅ Vị trí thuận tiện, gần các thành phố lớn.
✅ Có chương trình tiếng Hàn chuyên sâu – phù hợp người mới bắt đầu.
IX. Liên hệ tư vấn du học Đại học Inje cùng HHD Academy
Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi trường có chất lượng đào tạo hàng đầu, học phí hợp lý và môi trường học tập an toàn tại Hàn Quốc, thì Inje University chính là lựa chọn hoàn hảo. HHD Academy sẽ đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn – hồ sơ – visa – nhập học tại Đại học Inje. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!
🌐 Website: hhdacademy.vn
📞 Hotline: 0966 155 166




