Đại học Konkuk Hàn Quốc – 건국대학교
I. Thông tin cơ bản
-
Tên tiếng Hàn: 건국대학교
-
Tên tiếng Anh: Konkuk University
-
Loại hình: Tư thục
-
Năm thành lập: 1946
-
Số lượng sinh viên: Khoảng 25 000 sinh viên
-
Campus:
-
Seoul Campus: 120 Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul 05029, Hàn Quốc
-
Global Campus: 268 Chungwon-daero, Chungju-si, Chungcheongbuk-do 27478, Hàn Quốc
-
-
Website: konkuk.ac.kr
-
Học phí khóa tiếng Hàn: 7 200 000 KRW/năm
II. Giới thiệu trường Đại học Konkuk
1. Tổng quan
Trường Đại học Konkuk được thành lập năm 1946, tọa lạc tại trung tâm Seoul – một vị trí thuận lợi cho du học sinh quốc tế. Trường chuyên về giáo dục và nghiên cứu, với mục tiêu đào tạo nhân tài có tư cách lãnh đạo toàn cầu.
Hệ thống đào tạo đa ngành nổi bật như truyền thông, thương mại quốc tế, quản trị kinh doanh, bất động sản, khoa học đời sống động vật, công nghệ thông tin, văn hóa nghệ thuật.
Trường có mô hình học – nghiên cứu kết hợp, với hơn 70 trung tâm nghiên cứu khoa học-kỹ thuật, đội ngũ giáo sư và giảng viên đông đảo, hỗ trợ sinh viên quốc tế rất tốt.
2. Điểm nổi bật
-
Được trao giải “Chất lượng quốc gia” bởi Tổng thống Hàn Quốc.
-
Xếp hạng #7 trong bảng đánh giá đại học toàn quốc của báo JoongAng Ilbo.
-
Xếp hạng #3 về lĩnh vực đào tạo sinh viên (việc làm – khởi nghiệp – thực tập) theo JoongAng Ilbo.
-
Xếp hạng #12 trong số các trường đại học tại Hàn Quốc theo tổ chức THE (Times Higher Education).
-
“#1 về giáo sư nghiên cứu ngành Nhân văn”.
-
Thành viên chương trình hợp tác đại học-doanh nghiệp (LINC+).
-
Hợp tác quốc tế rộng: trường tự hào có mạng lưới hơn 448 trường đại học tại 60 quốc gia.
-
Ký túc xá hiện đại – một trong những khu ký túc xá lớn và tiện nghi tại Hàn Quốc.
3. Điều kiện tuyển sinh (tham khảo)
| Hệ | Điều kiện chính |
|---|---|
| Hệ học tiếng |
|
| Hệ đại học |
|
| Hệ sau đại học |
|
III. Chương trình học tiếng Hàn
1. Viện đào tạo ngôn ngữ
Trường có Viện đào tạo ngôn ngữ dành cho sinh viên quốc tế:
-
Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chỉ định quản lý sinh viên nước ngoài.
-
Giảng viên chuyên nghiệp, có chứng chỉ đào tạo tiếng Hàn.
-
Đào tạo tiếng Hàn và nhiều ngoại ngữ khác (Anh, Pháp, Đức, Nhật, Trung).
-
Là nơi tổ chức kỳ thi TOPIK.
-
Hoạt động ngoại khóa: trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc 2 ngày 1 đêm mỗi học kỳ xuân và thu.
-
Ký túc xá riêng dành cho sinh viên học tiếng.
2. Học phí & chi phí
-
Phí xét tuyển hồ sơ: 150 000 KRW
-
Học phí chương trình tiếng: 7 200 000 KRW/năm
-
Phí Ký túc xá: 3 408 500 KRW/6 tháng (bao gồm bữa ăn)
3. Khóa học & học kỳ
-
1 năm chia thành 4 học kỳ: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông – mỗi kỳ ~10 tuần.
-
Học 5 ngày/tuần (Thứ 2–Thứ 6), mỗi ngày ~4 tiếng (9:00–13:00 hoặc 13:30–17:30).
-
Cấp độ: Cấp 1-2 (Sơ cấp), Cấp 3-4 (Trung cấp), Cấp 5-6 (Cao cấp).
-
Giáo viên chủ nhiệm & phó chủ nhiệm dạy theo nhóm.
-
Mỗi học kỳ có hoạt động trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc, thi viết, thuyết trình, sáng tạo video,…
4. Học bổng
| Loại học bổng | Điều kiện | Mức hỗ trợ |
|---|---|---|
| Học bổng chuyên cần | Đi học đủ 100% (50 ngày, 200 giờ) | Hoàn lại 10% học phí khi đăng ký học kỳ tiếp theo |
| Học bổng xuất sắc | Thành tích lớp tốt nhất, điểm trên 80 | Hoàn lại 10% học phí khi đăng ký học kỳ tiếp theo |
Lưu ý: Sinh viên có thể nhận cùng lúc cả hai loại.
IV. Chương trình Đại học
1. Học phí theo chuyên ngành (mỗi kỳ)
-
Phí nhập học: 187 000 KRW
| Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Nghệ thuật khai phóng |
|
4,031,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
4,836,000 KRW |
Kiến trúc |
|
5,374,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
5,643,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,031,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
4,031,000 KRW |
Bất động sản |
|
4,031,000 KRW |
Viện công nghệ |
|
5,643,000 KRW |
|
4,836,000 KRW | |
Khoa học đời sống Sanghuh |
|
4,836,000 KRW |
Thiết kế và Nghệ thuật |
|
5,643,000 KRW |
|
4,836,000 KRW |
2. Học bổng dành cho tân sinh viên
| Phân loại | Điều kiện | Cấp độ | Mức học bổng |
| Loại A |
|
Cấp 3, 4 | 10% học phí |
| Cấp 5,6 | 20% học phí | ||
|
Cấp 3 | 30% học phí | |
| Cấp 4 | 40% học phí | ||
| Cấp 5 | 50% học phí | ||
| Cấp 6 | 60% học phí | ||
| Loại B |
|
1,000,000 KRW | |
3. Học bổng dành cho sinh viên đang theo học
-
Sinh viên đã hoàn ít nhất 15 tín chỉ trong học kỳ trước và có thành tích tốt sẽ được cấp học bổng từ 20% – 100% học phí học kỳ tiếp theo tùy theo kết quả học tập.
V. Chương trình Cao học
1. Các chuyên ngành đào tạo Thạc sĩ & Tiến sĩ
-
Khoa học xã hội & nhân văn: Ngôn ngữ & văn học Hàn, Anh, Nhật; Triết học; Lịch sử; Địa lý; Giáo dục; Công nghệ giáo dục; Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế; Luật; Hành chính công; Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Marketing & An toàn thực phẩm; Bất động sản;…
-
Khoa học tự nhiên: Sinh học; Hóa học; Vật lý; Toán học; Khoa học sức khỏe môi trường; Kỹ thuật tái tạo & tế bào gốc;…
-
Kỹ thuật: Kỹ thuật hóa học; Công nghiệp; Điện; Truyền thông & Thông tin điện tử; Hệ thống Nano; Máy tính; Thiết bị & vật liệu năng lượng; Trí tuệ nhân tạo; Kỹ thuật môi trường;…
-
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất: Âm nhạc; Thiết kế; Nghệ thuật đương đại; Giáo dục thể chất; Hình ảnh chuyển động; Khoa học & Y học thể thao.
-
Y học & Thú y: Y học phân tử & tế bào; Thú y; Khoa học bệnh truyền nhiễm; Sức khỏe công cộng thú y; Y học tế bào gốc;…
2. Học phí tham khảo (Hệ Thạc sĩ / Tiến sĩ)
-
Khoa học xã hội & nhân văn: Phí nhập học 1 015 000 KRW, học phí ~5 057 000 KRW
-
Khoa học tự nhiên: 1 015 000 KRW, học phí ~6 066 000 KRW
-
Kỹ thuật & Nghệ thuật: 1 015 000 KRW, học phí ~7 078 000 KRW
-
Thú y: 1 015 000 KRW, học phí ~7 725 000 KRW
-
Y học: 1 015 000 KRW, học phí ~8 596 000 KRW
3. Học bổng quốc tế dành cho cao học
-
Sinh viên nước ngoài nhập học học kỳ đầu (Học kỳ 1):
-
TOPIK cấp 6/IELTS ≥ 5.5 → giảm 50% học phí
-
TOPIK cấp 3-5 → giảm 30% học phí
-
-
Sinh viên nước ngoài đang theo học (Học kỳ 2–4):
-
GPA kỳ trước ≥ 4.25 → giảm 50% học phí
-
GPA kỳ trước 3.50–4.24 → giảm 30% học phí
-
GPA kỳ trước < 3.50 → không được giảm
-
VI. Ký túc xá & đời sống sinh viên
1. Trang thiết bị
Ký túc xá của Konkuk được trang bị:
-
Hệ thống chống cháy tại mỗi tầng, sưởi sàn, điều hòa riêng biệt.
-
WiFi tốc độ cao miễn phí (mạng N-TOPIA), TV cable ~56 kênh miễn phí.
-
Khu vực giặt là, khu vực lan can đi bộ ngoài trời, tầng hầm có cửa hàng tiện ích (GS25), café, quầy ăn nhanh, tiệm làm tóc, phòng tập thể hình.
2. Chi phí Ký túc xá (tham khảo)
| Loại phòng | Thời gian | Phí đặt cọc | Phí KTX | Chi phí ăn |
|---|---|---|---|---|
| Phòng 2 người | 6 tháng | 200 000 KRW | 2 848 000 ~ 2 964 000 KRW | 3 900 KRW/01 bữa |
VII. Tại sao nên chọn Đại học Konkuk cùng HHD Academy?
-
Vị trí thuận lợi tại Seoul giúp bạn vừa học vừa trải nghiệm môi trường quốc tế sôi động.
-
Ngành học đa dạng – từ kinh doanh, thiết kế, kỹ thuật đến khoa học đời sống – phù hợp nhiều mục tiêu học tập.
-
Học bổng và hỗ trợ quốc tế rõ ràng, thuận lợi cho du học sinh Việt Nam.
-
HHD Academy đồng hành từ A→Z: tư vấn chọn ngành, chọn kỳ nhập học, hỗ trợ hồ sơ, luyện phỏng vấn visa, hướng dẫn nhà ở & sinh hoạt tại Hàn Quốc.



