ĐẠI HỌC SUNGKYUL – SUNGKYUL UNIVERSITY (SKU) HÀN QUỐC
Ngôi trường mạnh về Làm đẹp – Du lịch – Chi phí “mềm” gần Seoul
Đại học Sungkyul (성결대학교) là trường tư thục thành lập năm 1962, tọa lạc tại thành phố Anyang, Gyeonggi-do – chỉ cách Seoul 20 phút tàu nhanh. Trường nổi bật với học phí thấp, môi trường sống thuận tiện, ngành Làm đẹp – Du lịch chất lượng cao và nhiều học bổng dành cho sinh viên quốc tế.
1. Thông tin chung về Đại học Sungkyul
|
![]() |
2. Giới thiệu về Trường Đại học Sungkyul
2.1 Tổng quan
Sungkyul University tiền thân là trường Thần học Sungkyunkyo, sau đó chuyển về Anyang năm 1975. Với hơn 60 năm phát triển, SKU trở thành một trong những trường tư thục uy tín tại Gyeonggi-do.
Anyang là thành phố nổi tiếng với suối nước nóng, cộng đồng Việt Nam đông, chi phí sinh hoạt rẻ và di chuyển thuận tiện đến Seoul – rất phù hợp cho du học sinh.
2.2 Điểm nổi bật
-
Mạnh về các ngành Làm đẹp, Du lịch, Nghệ thuật.
-
Học phí tiếng Hàn chỉ 1,100,000 KRW/kỳ – thuộc nhóm thấp nhất khu vực gần Seoul.
-
Nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế (từ 60%-100% học phí).
-
Giảng viên giàu kinh nghiệm, hỗ trợ sinh viên trong học tập và đời sống.
-
Chương trình tiếng Hàn chất lượng, sử dụng giáo trình Đại học Quốc gia Seoul.
3. Điều kiện tuyển sinh Đại học Sungkyul
| Điều kiện | Hệ tiếng Hàn | Hệ Đại học | Hệ Sau Đại học |
|---|---|---|---|
| Cha mẹ quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
| Chứng minh tài chính | ✓ | ✓ | ✓ |
| Tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
| GPA ≥ 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
| TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5+ | ✓ | ||
| Bằng Cử nhân + TOPIK 4 hoặc IELTS 5.5+ | ✓ |
4. Chương trình tiếng Hàn tại Sungkyul
4.1 Nội dung học
-
1 năm gồm 4 kỳ (Xuân – Hè – Thu – Đông)
-
10 tuần/kỳ, 4 buổi/tuần, 4 giờ/buổi (~650 giờ/năm)
-
Các cấp độ: Nhập môn → Sơ cấp 1-2 → Trung cấp 3-4 → Cao cấp 5
-
Giáo trình: Đại học Quốc gia Seoul
4.2 Chi phí
-
Phí xét tuyển: 50,000 KRW
-
Học phí: 1,100,000 KRW/kỳ (4,400,000 KRW/năm)
-
Bảo hiểm: 100,000 KRW/năm
-
Giáo trình: 60,000 KRW
5. Chương trình đào tạo hệ Đại học
5.1 Các khoa & học phí
| Trường/Khoa | Học phí (1 kỳ) |
|---|---|
| Thần học (Thần học, Tư vấn giáo dục Cơ đốc giáo) | 3,220,000 KRW |
| Nhân văn (Hàn, Anh, Trung) | 3,220,000 KRW |
| Khoa học xã hội (Hành chính, Du lịch, Phúc lợi xã hội…) | 3,220,000 KRW |
| Công nghệ quản lý toàn cầu (Quản trị, Logistic, CN Quản lý…) | 3,220,000 KRW |
| Công nghệ thông tin (Máy tính, Truyền thông, Media Software…) | 3,220,000 – 4,000,000 KRW |
| Nghệ thuật (Âm nhạc, Diễn xuất, Điện ảnh, Thiết kế thẩm mỹ…) | 3,220,000 – 4,000,000 KRW |
| Tài năng tương lai tổng hợp | 3,220,000 KRW |
5.2 Học bổng hệ Đại học
Học kỳ đầu tiên
| Điều kiện | Mức học bổng |
|---|---|
| TOPIK 3-4 | Giảm 60% học phí + phí xét tuyển |
| TOPIK 5 | Giảm 80% học phí + phí xét tuyển |
| TOPIK 6 | Giảm 100% học phí + phí xét tuyển |
| Hoàn thành cấp 4 tiếng Hàn tại Sungkyul | Giảm 100% học phí + phí xét tuyển |
Từ kỳ 2 trở đi
| GPA | Mức học bổng |
|---|---|
| > 2.8 | Giảm 40% học phí |
| > 3.7 | Giảm 50% học phí |
6. Chương trình Sau Đại học
6.1 Chi phí
-
Phí xét tuyển Thạc sĩ: 50,000 KRW
-
Phí xét tuyển Tiến sĩ/Âm nhạc: 100,000 KRW
6.2 Các ngành đào tạo
-
Thạc sĩ: Phúc lợi xã hội, Sư phạm mầm non, Quản trị kinh doanh
-
Tiến sĩ: Thần học (Cựu ước, Tân ước, Lịch sử, Truyền giáo, Thực hành…), Phúc lợi xã hội, Quản trị kinh doanh (Marketing, Kế toán, Tài chính…), Hành chính công, Chính sách nhập cư, Giáo dục…
7. Ký túc xá Đại học Sungkyul
7.1 Tiện nghi
-
Phòng có nhà vệ sinh riêng, bàn ghế, tủ quần áo.
-
Tiện ích chung: máy giặt, máy hút bụi, phòng tự học, phòng gym, bếp, phòng ăn, máy tính.
-
Nhà ăn phục vụ 3 bữa/ngày.
-
Sinh viên quốc tế được ưu tiên sắp xếp phòng.
7.2 Chi phí ký túc xá
| Tòa | Loại phòng | Chi phí/kỳ |
|---|---|---|
| A | 2 người | 950,000 KRW |
| A | 4 người | 850,000 KRW |
| B | 2 người | 900,000 KRW |
| B | 3 người | 850,000 KRW |
| B | VIP | 950,000 – 1,050,000 KRW |
| C | 1 người | 800,000 KRW |
| C | 2 người | 700,000 KRW |
| D | 1 người | 900,000 KRW |
| D | 2 người | 850,000 KRW |
| D | 2 người (phòng khách) | 780,000 KRW |
Liên hệ HHD Academy để liên hệ về thủ tục hồ sơ và chi tiết chương trình tuyển sinh nhé!
Xem thêm:
- Đại học Konkuk Hàn Quốc (Konkuk University – 건국대학교) – Hướng dẫn du học 2026
- Trường Đại học Masan Hàn Quốc – 마산대학교




